Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
phủ thừa
|
(từ cũ, nghĩa cũ) chef du district (de la ville) où siégeait la capitale (sous les Nguyên)